Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoát hiểm

Academic
Friendly

Từ "thoát hiểm" trong tiếng Việt có nghĩara khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. Khi bạn "thoát hiểm", bạn thường tìm cách để an toàn khỏi những rủi ro, tai nạn hoặc tình huống có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong trường hợp hỏa hoạn, mọi người cần biết cách thoát hiểm để bảo vệ tính mạng."
    • "Anh ấy đã thoát hiểm kịp thời khi chiếc xe mất lái."
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng ta cần tổ chức một buổi huấn luyện về cách thoát hiểm trong các tình huống khẩn cấp, như động đất hay lụt."
    • "Khi tham gia các hoạt động mạo hiểm, bạn nên luôn kế hoạch thoát hiểm để đảm bảo an toàn cho bản thân."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "thoát" (ra khỏi), "hiểm" (nguy hiểm)
  • Từ đồng nghĩa: "giải cứu", "cứu thoát", "tránh hiểm nguy"
Các từ gần giống liên quan:
  • Tránh hiểm nguy: Tìm cách không gặp phải rủi ro.
  • Cứu hộ: Giúp đỡ người trong tình huống nguy hiểm.
  • Khẩn cấp: Tình huống cần được xử lý ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "thoát hiểm" thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khó khăn hơn trong cuộc sống, như thoát khỏi mối quan hệ không tốt hay một công việc áp lực.
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "cứu" được sử dụng thay cho "thoát", nhưng "thoát hiểm" thường nhấn mạnh vào việc ra khỏi tình huống nguy hiểm một cách tự chủ, trong khi "cứu" có thể ám chỉ đến sự giúp đỡ từ người khác.
  1. Ra khỏi chỗ nguy hiểm.

Comments and discussion on the word "thoát hiểm"